Có 2 kết quả:

扬起 yáng qǐ ㄧㄤˊ ㄑㄧˇ揚起 yáng qǐ ㄧㄤˊ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise one's head
(2) to perk up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise one's head
(2) to perk up

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0