Có 2 kết quả:
扬起 yáng qǐ ㄧㄤˊ ㄑㄧˇ • 揚起 yáng qǐ ㄧㄤˊ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise one's head
(2) to perk up
(2) to perk up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise one's head
(2) to perk up
(2) to perk up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0